Đề thi học kì 2 Tiếng Anh Lớp 2 - Đề số 3 - Năm học 2021-2022

III .Circle the odd-one-out. (Khoanh tròn từ mang nghĩa khác loại). (1.25 điểm)
1  A. socks             B.  shorts                 C . kitchen               D.  coat
2  A. sheep             B. dress                   C. T-shirt                D. pants
3  A. fish                 B. shoes                  C. lion                     D. goat
4  A. living room     B. hat                      C. bedroom             D. bathroom
5  A. house              B. apartment            C. chair                   D. dining room
IV. Count and write. ( Đếm và viết ) (1 điểm)

1. seven + eight =________________

2. eighteen – six =_________________
3. Twenty – five=___________________

4. Eight + Eight= ___________________

5. Three+ ten=____________________

6. Seventeen + three=___________________

7. Eight + Ten=_______________________
8. Twelve – six=______________________

9. Eleven+ seven= _____________________

10. Fourteen – Nine=__________________

 

docx 4 trang Loan Châu 21/04/2023 7060
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 2 Tiếng Anh Lớp 2 - Đề số 3 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_thi_hoc_ki_2_tieng_anh_lop_2_de_so_3_nam_hoc_2021_2022.docx

Nội dung text: Đề thi học kì 2 Tiếng Anh Lớp 2 - Đề số 3 - Năm học 2021-2022

  1. Nội dung đề tiếng Anh lớp 2 học kì 2 năm 2021 - 2022 số 3 I. Read and circle (1 điểm) II. Write the correct words with the picture (1.25 điểm) dress grapes boy cook flower 1, 2, 3, 4, 5 III .Circle the odd-one-out. (Khoanh tròn từ mang nghĩa khác loại). (1.25 điểm) 1 A. socks B. shorts C . kitchen D. coat 2 A. sheep B. dress C. T-shirt D. pants 3 A. fish B. shoes C. lion D. goat 4 A. living room B. hat C. bedroom D. bathroom 5 A. house B. apartment C. chair D. dining room IV. Count and write. ( Đếm và viết ) (1 điểm) 1. seven + eight =___ 2. eighteen – six =___ 3. Twenty – five=___ 4. Eight + Eight= ___ 5. Three+ ten=___ 6. Seventeen + three=___
  2. 7. Eight + Ten=___ 8. Twelve – six=___ 9. Eleven+ seven= ___ 10. Fourteen – Nine=___ V. Complete the sentences and translate in to Vietnamese. (4 điểm) 1/ is / my / ball. /red /This ->___ 2/ Where / the/ are/ lion? ->___ 3/ How old / you?/are ->___ 4/ he/ Is / a policeman? ->___ 5/ mom/ My / is / a nurse. ->___ 6/ His name / Tom. / is ->___ 7/ are / These / my hands. ->___ 8/ table? / What’s /on /the ->___ 9/ The slide /under / is /the tree. ->___ 10/ tiger/ The / is / on/the sofa. ->___ 11/ is /in / the tree. / The bike ->___ 12/ is / The teddy bear/ under /the slide. ->___
  3. 13/ the seesaw. / is / on / The doll ->___ 14/ The ball /on / is / the goal. -> ___ 15/ is / This / Billy’s / ice cream. ->___ 16/ My grandpa / a / is / doctor. ->___ 17/ the ball / Is / under / the table? ->___ 18/ What color / the umbrella / is? ->___ 19/ she / Is / a / pilot? ->___ 20/ you / Do / like / cookies? ->___ VI. Write. (viết.) (1 điểm) Is Billy in the bedroom? Yes, he is. ___Are they in the bath room? No, they ___. ___Tom and Tim in the dining room.? Yes, they ___. ___ the baby in the bathroom? Yes, she ___. ___Mom in the kitchen? No, she ___. VII. Write the word . (Viết từ .) (1 điểm) 1._ _ __ _ _ _ _ _ _ (c l e r i c ) hình tròn 2._ _ _ _ _ _ _ _ _ ( o a c t ) áo khoát 3._ _ _ _ __ _ _ _ _ _ (g p i) con heo 4._ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ (t g r e i ) con cọp 1._ _ __ _ _ _ _ _ _ (b r z e a ) con ngựa vằn 2._ _ _ _ _ _ _ _ _ ( r f e f a g i s ) con hươu cao cổ
  4. 3._ _ _ _ __ _ _ _ _ _ ( o s e u h ) căn nhà 4._ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ (l o n i ) con sư tử