Bài ôn tập Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 11: In the playground
Task 1: Khoanh vào đáp án đúng.
Task 2: Bỏ chữ cái bị thừa
1. 2. 3.
4. 5. 6
Task 3: Đọc và nối
Task 4: Nối các câu với bức tranh đúng
Task 5 : Sắp xếp các câu sau
Bạn đang xem tài liệu "Bài ôn tập Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 11: In the playground", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_on_tap_tieng_anh_lop_2_unit_11_in_the_playground.docx
Nội dung text: Bài ôn tập Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 11: In the playground
- UNIT 11: IN THE PLAYGROUND Task 1: Khoanh vào đáp án đúng. 1.a. sailing 2.a. flying 3.a. singing 4.a.drawing b. driving b. riding b. sliding b. playing Task 2: Bỏ chữ cái bị thừa 1. 2. 3. slidming adriving riditng a bike 4. 5. 6 flyincg a kite rdrawing pnlaying with a dog Task 3: Đọc và nối 1.They’re Flying kites. 2. They’re driving cars. 3. They’re Sliding. 4. They’re riding bikes. 1
- Task 4: Nối các câu với bức tranh đúng They’re riding bikes. They’re sliding. They’re driving cars. He’s flying a kite. They’re flying kites. He’s sliding. He’s riding a bike. He’s driving a car. Task 5 : Sắp xếp các câu sau 1. They’re / kites. / flying / . 2. driving / cars. / They’re . 3. sliding. / are / / They . 4. / bike. / He’s / a / riding . 5. sliding. / / He’s . 2
- 6. driving / / a / car. / He’s . 7. / a / He’s / kite. / flying . 8. bikes. / / They’re / riding . . Task 6: Đọc các câu bên dưới và điền câu vào chỗ trống. a b c f d e e 1. They’re sliding. 2. He’s driving a car . 3. They are flying kites. 4. He’s flying a kite . 5. He’s riding a bike . 6. He’s sliding. 3
- Sliding Riding a bike Driving They’re driving . They’re sliding. They’re riding. . 4
- UNIT 12: AT THE CAFÉ EX1: Khoanh đáp án đúng 1.a. candy 2.a. grapes 3.a. table 4.a. juice b. cake b. lemons b. box b. banana EX 2: Bỏ chữ cái bị thừa. 1. 2. 3. grapaes cafke abananas 4. 5. 6. oyranges tabled atpples EX 3: tick câu đúng 1.a. Look at the grapes. b. Look at the apples. .2.a. There is a table b. There is a box. 3.a. The oranges are on the table. b. The bananas are on the table. 4.a. She’s having grapes . b. He’s having grapes. 5
- EX 4: Đọc và nối The grapes are on the table. Look at the table. He’s having a cake. The cake is on the table. She’s having grapes. Look at the apples. The bananas are on the table. It’s a cake. EX 5: Sắp xếp câu 1. are / the / table. / grapes / The / on . 2. is / The / cake / the / table. / on . 3. the / at / Look / bananas. . 6
- 4. He / cake. / is / a / having . 5. having / is / Ha / / grapes. . 6. apples. / at / Look / the . 7. The / the / oranges / on / are / table. . EX 6: Tìm câu phù hợp với bức tranh và điền vào ô trống a b c d e f 7
- Grapes Cake Table The grapes are on the table. The cake is on the table. The bananas are on the table. . 8