Phiếu kiểm tra cuối năm môn Toán Lớp 2 lần 5 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Kiên Lao (Có đáp án)

Câu 1. (M1- 1đ (Bài 1 tr 24 Toán 2 – T2)

   Thương của phép chia có số bị chia bằng 40 và số chia bằng 5 là: 

A.6                              B. 7                                    C. 8                               D. 9 

Câu 2. (M1- 1đ) (Bài 4 tr 53 Toán 2 – T2)

   Số liền trước của số lớn nhất có ba chữ số là: 

         A. 998                          B. 997                         C. 999                            D. 1000 

 Câu 3.  (M1- 1đ)(Bài 2 Tr 74 Toán 2- tập 2)

    Quãng đường từ nhà Mai đến trường dài khoảng: 

         A. 2km                       B. 2m m                   C. 2cm                             D. 2dm 

Câu 4.  (M1- 1đ) (Bài 1 Tr 48 Toán 2- tập 2)

    Phép so sánh nào dưới đây là đúng? 

        A. 237 > 273            B. 690 = 609                C. 310 < 300                    D. 821 < 841 

Câu 5. (M2- 1đ) (Bài chắc chắn, có thể, không thể (Tr 106 Toán 2- tập 2)

     Trong hộp có 2 quả bóng xanh và 1 quả bóng đỏ. Nam nhắm mắt và lấy ra 2 quả bóng ở trong hộp. Hỏi khả năng cả 2 quả bóng Nam lấy ra đều là bóng màu xanh là có thể, không thể hay chắc chắn xảy ra? 

  1. Không thể           B. Có thể             C. Chắc chắn            D. Có thể có và có thể không
doc 5 trang Loan Châu 30/01/2023 9600
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu kiểm tra cuối năm môn Toán Lớp 2 lần 5 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Kiên Lao (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docphieu_kiem_tra_cuoi_nam_mon_toan_lop_2_lan_5_nam_hoc_2021_20.doc

Nội dung text: Phiếu kiểm tra cuối năm môn Toán Lớp 2 lần 5 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Kiên Lao (Có đáp án)

  1. Điểm Nhận xét PHIẾU KIỂM TRA CUỐI NĂM Năm học 2021 - 2022 Môn: Toán - Lớp 2 Thời gian làm bài: 40 phút Họ và tên: Lớp: 2 Trường: Tiểu học Kiên Lao I. Phần trắc nghiệm: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng Câu 1. (M1- 1đ) (Bài 1 tr 24 Toán 2 – T2) Thương của phép chia có số bị chia bằng 40 và số chia bằng 5 là: A.6 B. 7 C. 8 D. 9 Câu 2. (M1- 1đ) (Bài 4 tr 53 Toán 2 – T2) Số liền trước của số lớn nhất có ba chữ số là: A. 998 B. 997 C. 999 D. 1000 Câu 3. (M1- 1đ)(Bài 2 Tr 74 Toán 2- tập 2) Quãng đường từ nhà Mai đến trường dài khoảng: A. 2km B. 2m m C. 2cm D. 2dm Câu 4. (M1- 1đ) (Bài 1 Tr 48 Toán 2- tập 2) Phép so sánh nào dưới đây là đúng? A. 237 > 273 B. 690 = 609 C. 310 < 300 D. 821 < 841 Câu 5. (M2- 1đ) (Bài chắc chắn, có thể, không thể (Tr 106 Toán 2- tập 2) Trong hộp có 2 quả bóng xanh và 1 quả bóng đỏ. Nam nhắm mắt và lấy ra 2 quả bóng ở trong hộp. Hỏi khả năng cả 2 quả bóng Nam lấy ra đều là bóng màu xanh là có thể, không thể hay chắc chắn xảy ra? A. Không thể B. Có thể C. Chắc chắn D. Có thể có và có thể không Câu 6. (M3- 1đ) (BTTN toán 2 tr 53) Trong hình sau có bao nhiêu hình tứ giác? A. 3 hình B. 4 hình C. 5 hình D. 6 hình
  2. II. Phần tự luận Trình bày bài giải các bài toán sau: Câu 7. (M1- 1đ) Đặt tính rồi tính (Bài 2 tr 84,bài 1 tr 87 Toán 2 – T2) 457+ 452 657+143 543 - 403 619 - 207 Câu 8. (M2- 1đ) Điền số thích hợp vào chỗ trống? (Bài 1 Tr 76 Toán 2- tập 2) 1 000 m = km 8 m = dm 9 m = . cm 600 cm = . m Câu 9 .(M2- 1đ) Tại khu bảo tồn động vật, sư tử con cân nặng 107 kg hổ con cân nặng hơn sư tử con là 32 kg. Hỏi hổ con cân nặng bao nhiêu ki - lô- gam? (Bài 3 Tr 81 Toán 2- tập 2) Câu 10. (M3- 1đ) Ghép ba thẻ số dưới đây được các số có ba chữ số nào? Em hãy lập các số đó (Bài 5 Tr 23 vở BT Toán 2- tập 2) 3 5 0
  3. HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN LỚP 2 CUỐI NĂM Năm học: 2021 - 2022 Câu 1. Khoanh vào C( 1 điểm). Câu 2. Khoanh vào A( 1 điểm). Câu 3. (1 điểm) A Câu 4. (1 điểm) D Câu 5. (1 điểm) B Câu 6. (1 điểm) A Cấu 7. Mỗi phép tính đặt tính và tính đúng được 0,25 điểm. Câu 8. Mỗi ý đúng được 0,25 điểm. Câu 9. (1 điểm) Bài giải Hổ con cân nặng số ki - lô- gam là: (0,25 điểm) 107 + 32 = 139 (kg) (0,5 điểm) Đáp số: 139 kg (0,25 điểm) Câu 10. (1 điểm) Mỗi số đúng được 0,25 điểm. 350, 305, 530, 503. Ma trận đề kiểm tra học kì II- lớp 2 Ma trận đề kiểm tra Toán cuối năm- lớp 2 Mạch kiến Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng thức Câu số TN TL TN TL TN TL TN TL
  4. Số điểm 3 Số câu 1 1 1 1 4 3 1. Số và phép tính 3 Số điểm 1 1 1 1 4 3 2. Hình học Số câu 1 1 2 1 1 và đo 1 lường: Số điểm 1 1 2 1 3. Một số Số câu 1 1 yếu tố thống kê và xác Số điểm 1 1 suất Tổng số 5 3 2 6 4 câu Tổng số điểm 3 2 6 4 5 Tỉ lệ % 30% 20% 60% 40% 50%