Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 2 Sách Cánh diều - Năm học 2023-2024 (Có đáp án)
III. Look at the picture and answer the following questions
1. How many children are there?
__________________________________
2. How many girls are there?
__________________________________
3. How many boys are there?
__________________________________
IV. Reorder these words to have correct sentences
1. like/ milk/ Do/ you/ ?/
__________________________________
2. No,/ noodles/ don’t/ like/ I/ ./
__________________________________
3. have/ nose/ one/ I/ ./
__________________________________
1. How many children are there?
__________________________________
2. How many girls are there?
__________________________________
3. How many boys are there?
__________________________________
IV. Reorder these words to have correct sentences
1. like/ milk/ Do/ you/ ?/
__________________________________
2. No,/ noodles/ don’t/ like/ I/ ./
__________________________________
3. have/ nose/ one/ I/ ./
__________________________________
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 2 Sách Cánh diều - Năm học 2023-2024 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_2_sach_canh_dieu_nam_hoc_2.doc
Nội dung text: Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 2 Sách Cánh diều - Năm học 2023-2024 (Có đáp án)
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 sách Cánh Diều I. Count and write 1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ II. Look and complete the words 1. b _ n _ _a s 2. _ o o _ i e _ 3. _ r _ g 4. _ i n _ III. Look at the picture and answer the following questions
- 1. How many children are there? ___ 2. How many girls are there? ___ 3. How many boys are there? ___ IV. Reorder these words to have correct sentences 1. like/ milk/ Do/ you/ ?/ ___ 2. No,/ noodles/ don’t/ like/ I/ ./ ___ 3. have/ nose/ one/ I/ ./ ___ -The end-
- Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 sách Cánh Diều - Đề 1 I. Count and write 1. two 2. eleven 3. six 4. twelve II. Look and complete the words 1. bananas 2. cookies 3. frog 4. king III. Look at the picture and answer the following questions 1. Ten (children) 2. Two (girls) 3. Eight (boys) IV. Reorder these words to have correct sentences 1. Do you like milk? 2. No, I don’t like noodles. 3. I have one nose.