Đề ôn tập học kì 2 Toán Lớp 2 - Đề số 01
Bài 1 (1điểm). Viết các số thích hợp vào chỗ trống.
a) 216; 217; 228; ..........; ..............;
b) 310; 320; 330; ..........; ...............;
Bài 2 (1 điểm). Các số: 28, 81, 37, 72, 39, 93 viết các ó sau từ bé đến lớn:
A. 37, 28, 39, 72, 93 , 81 B. 28, 37, 39, 72, 81, 93
C. 93, 81,72, 39, 37, 28 D. 39, 93, 37, 72, 28, 81
a) 216; 217; 228; ..........; ..............;
b) 310; 320; 330; ..........; ...............;
Bài 2 (1 điểm). Các số: 28, 81, 37, 72, 39, 93 viết các ó sau từ bé đến lớn:
A. 37, 28, 39, 72, 93 , 81 B. 28, 37, 39, 72, 81, 93
C. 93, 81,72, 39, 37, 28 D. 39, 93, 37, 72, 28, 81
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập học kì 2 Toán Lớp 2 - Đề số 01", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_on_tap_hoc_ki_2_toan_lop_2_de_so_01.pdf
Nội dung text: Đề ôn tập học kì 2 Toán Lớp 2 - Đề số 01
- ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ II MÔN TOÁN 2 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ SỐ 01 Bài 1 (1điểm). Viết các số thích hợp vào chỗ trống. a) 216; 217; 228; ; ; b) 310; 320; 330; ; ; Bài 2 (1 điểm). Các số: 28, 81, 37, 72, 39, 93 viết các ó sau từ bé đến lớn: A. 37, 28, 39, 72, 93 , 81 B. 28, 37, 39, 72, 81, 93 C. 93, 81,72, 39, 37, 28 D. 39, 93, 37, 72, 28, 81 Bài 3 (1 điểm) Hoàn thành bảng sau: Đọc số Viết số Trăm Chục Đơn vị Bảy trăm chín mươi 790 . 935 Bài 4 (1 điểm). Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 1m = dm b) 519cm = .m cm c) 2m 6 dm = dm d) 14m – 8m = Bài 5 (2 điểm). Đặt tính rồi tính: a) 84 + 19 b) 62 – 25 c) 536 + 243 d) 879 – 356 1 Bài 6 (0,5 điểm). Khoanh vào chữ cái dưới hình được tô màu số ô vuông. 3 A. B. C. D. Bài 7 (1 điểm). Ghi bảng nhân 2. Bài 8 (1 điểm). Cho hình tứ giác ABCD như hình vẽ: 3cm A B 2cm 4cm D 6cm C Tính chu vi của hình tứ giác ABCD. Bài 9 (1,5 điểm). Đội Một trồng được 350 cây, đội Hai trồng được ít hơn đội Một 140 cây. Hỏi đội Hai trồng được bao nhiêu cây? = = = End = = =