Đề ôn tập học kì 2 Tiếng Anh Lớp 2
Match
|
|
|
|
|
|
|
|
Reorder these words to make sentences
a/ nurse/ She’s/ ./
____________________________________________
is/ She/ skating/ ./
____________________________________________
shoes/ I/ buy/ want some/ to/ ./
____________________________________________
need/ We/ some/ coats/ ./
____________________________________________
football/ They/ playing/ are/ ./
____________________________________________
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập học kì 2 Tiếng Anh Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_on_tap_hoc_ki_2_tieng_anh_lop_2.doc
Nội dung text: Đề ôn tập học kì 2 Tiếng Anh Lớp 2
- Đề ôn tập học kì 2 môn tiếng Anh lớp 2 I. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 1 I. Choose the odd one out 1. A. van B. train C. olive D. bus 2. A. draw B. cup C. read D. walk 3. A. zoo B. ten C. twelve D. fifteen 4. A. brother B. aunt C. grandma D. family 5. A. chair B. bed C. table D. baby II. Look at the pictures and complte the words 1. _ _ n d o _ 2. _o o _ s _ o p 3. y _ c _ t 4. _ u _ _ e _ 5. c _ r r _ t 6. _ o _ _ III. Match 1. What are you doing? A. They are under the bed 2. What do you like? B. This is my aunt 3. Who is this? C. I am singing a song 4. Where are the cats? D. I like reading a book
- IV. Reorder these words to make sentences 1. a/ nurse/ She’s/ ./ ___ 2. is/ She/ skating/ ./ ___ 3. shoes/ I/ buy/ want some/ to/ ./ ___ 4. need/ We/ some/ coats/ ./ ___ 5. football/ They/ playing/ are/ ./ ___ Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 1 I. Choose the odd one out 1. C 2. B 3. A 4. D 5. D II. Look at the pictures and complte the words 1. window 2. bookshop 3. yacht 4. rubber 5. carrot 6. sofa III. Match 1. C 2. D 3. B 4. A IV. Reorder these words to make sentences 1. She’s a nurse. 2. She’s skating. 3. I want to buy some shoes. 4. We need some coats. 5. They are playing football. II. Đề thi học kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 2
- I. Circle the odd one-out. Khoanh tròn từ mang nghĩa khác loại. 1. A. socks B. shorts C . kitchen D. coat 2. A. sheep B. dress C. T-shirt D. pants 3. A. fish B. shoes C. lion D. goat 4. A. living room B. hat C. bedroom D. bathroom 5. A. house B. apartment C. chair D. dining room II. Order the words. Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh. 1. my / It’s / ice cream. / sister’s ___ 2. isn’t / a / She / teacher. ___ 3. table. / It’s / the / under ___ 4. your / pencil/ ? / Where’s/ case/ ___ 5. is / This / my / dad. ___ III. Read and match. 1. 2 + 4 a. eight 2. 5 + 6 b. twelve 3. 4 + 8 c. nine
- 4. 6 + 3 d. six 5. 3 + 5 e. eleven IV. Choose the correct answer. 1. Whose is it? It's our house. A. pen B. House C. houses 2. Who is this? This is grandma. A. I B. me C. My 3. My brother young. A. is B. am C. Are 4. What is name? His name is Long. A. he B. his C. Him 5.That’s my dad. is strong. A. She B. He
- C. His ĐÁP ÁN I. Circle the odd one-out. Khoanh tròn từ mang nghĩa khác loại. 1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - B; 5 - C; II. Order the words. Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh. 1 - It's my sister's ice cream. 2 - She isn't a teacher. 3 - It's under the table. 4 - Where's your pencil case? 5 - This is my dad. III. Read and match. 1 - d; 2 - e; 3 - b; 4 - c; 5 - a; IV. Choose the correct answer. 1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - B; 5 - B; III. Đề tiếng Anh lớp 2 học kì 2 năm 2021 - 2022 - Đề số 3 Điền từ thích hợp hoàn thành từ dưới đây. a. c_assroom: lớp học b. sc_ool: trường học c. t_acher: giáo viên d. boo_: sách e. sm_ll: nhỏ f. n_ce: đẹp, tốt
- g. _en: cái bút h. w_ter: nước Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh a. How/ is/ old/ she/ ?/ b. eight/ Nam/ old/ is/ years/ ./ c. down,/ please/ Sit/ ./ d. is/ my/ That/ teacher/ ./ e. class/ 20/ Her/ has/ students/ ./ f. This/ my/ is/ mother/ ./ Chọn từ khác loại 1. a. white b. brown c. orange d. apple 2. a. color b. eight c. four d. nine 3. a. banana b. apple c. seesaw d. grape 4. a. swing b. seesaw c. pink d. hide-and-seek 5. a. I b. he c. She d. Peter
- 6. a. do b. play c. say d. Linda 7. a. pen b. book c. do d. crayon 8. a. teacher b. mom c. dad d. son Đáp án đề kiểm tra tiếng Anh lớp 2 học kỳ 2 năm 2021 - 2022 Điền từ thích hợp hoàn thành từ dưới đây. a. classroom: lớp học b. school: trường học c. teacher: giáo viên d. book: sách e. small: nhỏ f. nice: đẹp, tốt g. pen: cái bút h. water: nước Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh a - How old is she? b - Nam is eight years old. c - Sit down, please. d - That is my teacher. e - Her class has 20 students. f - This is my mother. Chọn từ khác loại 1 - d; 2 - a; 3 - c; 4 - c; 5 - d; 6 - d; 7 - c; 8 - a;
- IV. Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 2 học kỳ 2 có đáp án - Đề số 4 Bài 1. (3 điểm): Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa: 1. scho .l 2. m sic room 3. b g 4. rubb . r 5. cl .ss room 6. op .n Bài 2. (3 điểm): Sắp xếp lại các câu sau: 1. name/ your/ What/ is? . 2. Lan / is / My / name. . 3. are / you / How / old? 4. am / I / eight / old / years. 5. is / This / classroom /my. 6. I / May / out / go? Bài 3. (2 điểm ): Hoàn thành các câu sau
- 1. Which your school? 2. open book. 3. How you ? 4. This my music room. Bài 4. (2 điểm ): Viết câu trả lời: 1. What is your name? 2. How old are you? Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 2 học kỳ 2 Bài 1: Điền đúng mỗi chữ cái được 0,5 điểm. 1. school 2. music room 3. bag / big/ bug 4. rubber 5. class room 6. open Bài 2: Sắp xếp đúng mỗi câu được 0,5 điểm. 1. What is your name? 2. My name is Lan. 3. How old are you? 4. I am eight years old.
- 5. This is my classroom. 6. May I go out? Bài 3: Điền đúng mỗi từ được 0,5 điểm. 1. is 2. your 3. are 4. is Bài 4: Trả lời đúng mỗi câu được 1 điểm. Các em học sinh tự trả lời về bản thân mình. Gợi ý: 1. My name is My Le. 2. I am eight years old V. Đề thi cuối kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án số 5 I. Put the words in the correct order 1. my/ that/ Is/ car? ___ 2. an/ apple/ got/ you/ Have? ___ 3. three/ ‘ve/ got/ bananas/ I ___ 4. haven’t/ got/ I/ biscuits/ any ___
- 5. are./ Yes, / they ___ II. Read and complete the sentence. My name is Linda. I live in a house. I live with my mum, my dad and my elder sister, Mary. Upstairs there are three bedrooms. My bedrooms is pink. The bathroom is upstairs. The kitchen is downstairs. It is very big. 1. Mary lives in a ___ 2. Her elder sister is ___ 3. There are ___ bedrooms upstairs. 4. Linda's bedroom is ___ 5. The kitchen is very ___. III. Circle the correct word 1. two leg/ legs 2. four toes/ toe 3. one book/ books 4. two eye/ eyes 5. One noses/ nose IV. Circle the correct words: 1. Where’s/ Where are my mom? 2. Where’s/ Where are my friends? 3. Where’s/ Where are your elder sisters? 4. Where’s/ Where are Grandpa? ĐÁP ÁN
- I. Put the words in the correct order 1 - Is that my car? 2 - Have you got an apple? 3 - I've got three bananas. 4 - I haven't got any biscuits. 5 - Yes, they are. II. Read and complete the sentence. 1. Mary lives in a ___house___ 2. Her elder sister is ___Mary___ 3. There are ___three__ bedrooms upstairs. 4. Linda's bedroom is ___pink___ 5. The kitchen is very ___big___. III. Circle the correct word 1. two leg/ legs 2. four toes/ toe 3. one book/ books 4. two eye/ eyes 5. One noses/ nose IV. Circle the correct words: 1. Where’s/ Where are my mom? 2. Where’s/ Where are my friends? 3. Where’s/ Where are your elder sisters?
- 4. Where’s/ Where are Grandpa? VI. Đề thi cuối kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án số 6 I/ Look at the picture and match A. rice 1. B. shorts 2. C. fifteen 3. D. queen 4. E. hippo 5. II/ Look and write
- 1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ III/ Reorder these words to have correct sentences 1. is/ wearing/ He/ a/ T-shirt/ shorts/ and/ ___ 2. running/ zebra/ Is/ the/ ?/ ___ 3. like/ you/ orange juice/ Do/ ?/ ___ 4. sliver/ wants/ The/ prince ___ ĐÁP ÁN I/ Look at the picture and match 1. C 2. A 3. E 4. B 5. D II/ Look and write 1. crocodile 2. shoes 3. bread 4. coat III/ Reorder these words to have correct sentences 1. He is wearing a T-shirt and shorts.
- 2. Is the zebra running? 3. Do you like orange juice? 4. The prince wants silver. VII. Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Kết nối tri thức - Đề 7 I. Look at the pictures and complete the words 1. _ o _ u r _ 2. g _ _ _ e s 3. t _ _ t 4. s _ o _ t s 5. g r _ n _ m _ t h _ _ 6. _ _ x II. Match A. rainbow 1. B. shoes 2.
- C. cake 3. D. zebra 4. III. Reorder these words to have correct sentences 1. number/ it/ What/ is/ ?/ ___ 2. How/ sister/ your/ is/ old/ ?/ ___ 3. the/ What/ shirts/ are/ ?/ ___ 4. They’re/ bike/ riding/ a/ ./ ___ 5. cake/ the/ table/ The/ on/ is/ ./ ___ Đáp án I. Look at the pictures and complete the words 1. yogurt 2. grapes 3. tent 4. shorts 5. grandmother 6. fox II. Match 1. D 2. C 3. B 4. A III. Reorder these words to have correct sentences 1. What number is it? 2. How old is your sister?
- 3. What are the shirts? 4. They’re riding a bike. 5. The cake is on the table. VIII. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Family and Friends số 8 I. Look at the pictures and choose the correct sentences Where’s your brother? A. He’s in the bedroom 1. B. He’s in the dining room A. My father goes to work by car B. My sister goes to work by car 2. A. The dog is on the table B. The dog is under the table 3. II. Look at the picture and complete the words 1. k _ t c _ _ n 2. _ r _ s _ e _
- 3. s _ _ _ t s 4. _ _ a t III. Choose the correct answer 1. Where ___ the bag? - It’s on the table. A. is B. are 2. ___ these her shoes? - No, they aren’t A. Is B. Are 3. My brother ___ happy A. is B. are 4. How ___ you? - I’m very well. Thanks A. is B. are 5. They ___ on the bed. A. is B. are IV. Reorder these words to have correct sentences 1. sister/ That’s/ my/ ./ ___ 2. the/ balls/ I/ see/ can/ ./
- ___ 3. a/ teacher/ She’s/ ./ ___ Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Family and Friends số 8 I. Look at the pictures and choose the correct sentences 1. A 2. A 3. B II. Look at the picture and complete the words 1. kitchen 2. frisbee 3. shorts 4. boat III. Choose the correct answer 1. A 2. B 3. A 4. B 5. B IV. Reorder these words to have correct sentences 1. That’s my sister. 2. I can the the balls. 3. She’s a teacher.