Đề kiểm tra học kì 2 Toán Lớp 2 (Sách Cánh diều) - Đề 4 (Có hướng dẫn giải chi tiết)

Câu 1. Số gồm 4 trăm, 6 chục, 1 đơn vị viết là: 
A. 146 B. 461 C. 416 D. 164 
Câu 2. Cho dãy số: 102; 112; 122; ….; ….; 152 ; 162. Hai số điền vào chỗ trống lần lượt là: 
A. 132; 133 B. 132; 142 
C. 142; 152 D. 122; 132 
Câu 3. Số 769 được viết thành: 
A. 7 + 6 + 9 B. 700 + 90 + 6 
C. 900 + 60 + 7 D. 700 + 60 + 9 
Câu 4. Số liền trước của số lớn nhất có ba chữ số khác nhau là: 
A. 986 B. 987 C. 989 D. 998
pdf 5 trang Loan Châu 05/07/2023 1560
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 2 Toán Lớp 2 (Sách Cánh diều) - Đề 4 (Có hướng dẫn giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ki_2_toan_lop_2_sach_canh_dieu_de_4_co_huong.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì 2 Toán Lớp 2 (Sách Cánh diều) - Đề 4 (Có hướng dẫn giải chi tiết)

  1. +͕YjWrQ«««««««««««« Ĉӄ.,ӆ075$+Ӑ&.α Ĉӄ /ͣS«««««««««««««« Môn: Toán ± /ӟS %ӝViFK&iQKGLӅX 7KͥLJLDQOjPEjLSK~W ,75Ҳ&1*+,ӊ0 (Khoanh vào chͷ ÿ̿WWU˱ͣc câu tr̫ lͥLÿ~QJ) Câu 1. Sӕ gӗPWUăPFKөFÿѫQYӏ viӃt là: A. 146 B. 461 C. 416 D. 164 Câu 2. &KRGm\Vӕ«« +DLVӕÿLӅQYjRFKӛWUӕQJOҫQOѭӧWOj A. 132; 133 B. 132; 142 C. 142; 152 D. 122; 132 Câu 36ӕÿѭӧFYLӃWWKjQK A. 7 + 6 + 9 B. 700 + 90 + 6 C. 900 + 60 + 7 D. 700 + 60 + 9 Câu 4. 6ӕOLӅQWUѭӟFFӫDVӕOӟQQKҩWFyEDFKӳVӕNKiFQKDXOj A. 986 B. 987 C. 989 D. 998 Câu 5. &RQFKyFkQQһQJKѫQFRQYӏWEDRQKLrXNL-lô-gam? A. 13 kg B. 10 kg C. 7 kg D. 3 kg Câu 6Ĉӝ GjLÿѭӡng gҩSNK~F$%&'FyFiFÿRҥn thҷng AB = 123 cm, BC = 1m, CD = 34 dm là: A. 158 cm B. 257 cm C. 563 cm D. 167 cm ,,7Ӵ/8Ұ1 Câu 1. ĈһWWtQKUӗLWtQK a) 246 + 47 b) 195 + 243 c) 940 ± 627 d) 667 ± 48 ««««« ««««« ««««« ««««« ««««« ««««« ««««« ««««« ««««« ««««« ««««« ««««« 1
  2. Câu 2. Tính: a) 315 + 37 ± 228 b) 506 ± 81 + 265 ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« Câu 3. Ĉ~QJJKLĈVDLJKL6YjRFKӛFKҩP D 0ӝWEѭӟFFKkQFӫDHPNK{QJWKӇ GjLP«« b) 930 m + 70 m FKҳFFKҳQ OӟQKѫQNP«« F +LӋXFӫDKDLVӕWUzQFKөFFyWKӇ OjPӝWVӕNK{QJWUzQFKөF«« Câu 4. Thùng thӭ nhҩt chӭa 467 lít dҫu, thùng thӭ hai chӭa nhiӅXKѫQWKQJWKӭ nhҩt 35 lít dҫu. Hӓi thùng thӭ hai chӭa bao nhiêu lít dҫu? ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« Câu 5. Tìm hiӋu cӫa sӕ chҹn lӟn nhҩt có ba chӳ sӕ và sӕ lҿ nhӓ nhҩt có ba chӳ sӕ khác nhau? ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« ««««««««««««««««««««««««««««««««««««« 2
  3. +ѬӞNG DҮN GIҦI CHI TIӂT I. TRҲC NGHIӊM Câu 1. Sӕ gӗPWUăPFKөFÿѫQYӏ viӃt là: A. 146 B. 461 C. 416 D. 164 3KѭѫQJSKiS ViӃt sӕ lҫQOѭӧt tӯ KjQJWUăPKjQJFKөFKjQJÿѫQYӏ. Cách giҧi Sӕ gӗPWUăPFKөFÿѫQYӏ viӃt là 461 Chӑn B Câu 2. &KRGm\Vӕ««+DLVӕÿLӅQYjRFKӛWUӕQJOҫQOѭӧWOj A. 132; 133 B. 132; 142 C. 142; 152 D. 122; 132 3KѭѫQJSKiS ĈӃPWKrPÿѫQYӏ7ӯÿyWDWuPÿѭӧFVӕFzQWKLӃXWURQJGm\Vӕ &iFKJLҧL 7DWKҩ\Gm\VӕWUrQJӗPFiFVӕWăQJGҫQÿѫQYӏ 9ұ\KDLVӕFzQWKLӃXOj &KӑQB Câu 3. 6ӕÿѭӧFYLӃWWKjQK A. 7 + 6 + 9 B. 700 + 90 + 6 C. 900 + 60 + 7 D. 700 + 60 + 9 3KѭѫQJSKiS ;iFÿӏQKJLiWUӏFӫDPӛLFKӳVӕUӗLYLӃWVӕÿmFKRWKjQKWәQJ &iFKJLҧL 769 = 700 + 60 + 9 &KӑQ D Câu 4. 6ӕOLӅQWUѭӟFFӫDVӕOӟQQKҩWFyEDFKӳVӕNKiFQKDXOj A. 986 B. 987 C. 989 D. 998 3KѭѫQJSKiS - 7uPVӕ OӟQQKҩWFyEDFKӳVӕNKiFQKDX - 6ӕOLӅQWUѭӟFFӫDPӝWVӕWKuEpKѫQVӕÿyÿѫQYӏ &iFKJLҧL SӕOӟQQKҩWFyEDFKӳVӕNKiFQKDX là 987. 9ұ\VӕOLӅQWUѭӟFFӫDVӕOӟQQKҩWFyEDFKӳVӕNKiFQKDX là 986. &KӑQA. 3
  4. Câu 5. &RQFKyFkQQһQJKѫQFRQYӏWEDRQKLrXNL-lô-gam? A. 13 kg B. 10 kg C. 7 kg D. 3 kg 3KѭѫQJSKiS 4XDQViWKuQKYӁÿӇWUҧOӡLFkXKӓL &iFKJLҧL &RQFKyFkQQһQJKѫQFRQYӏW là 10 ± 3 = 7 (kg) &KӑQC Câu 6. Ĉӝ GjLÿѭӡng gҩSNK~F$%&'FyFiFÿRҥn thҷng AB = 123 cm, BC = 1m, CD = 34 dm là: A. 158 cm B. 257 cm C. 563 cm D. 167 cm 3KѭѫQJSKiS ÈSGөQJFiFKÿәLP FPGP FP ĈӝGjLÿѭӡQJJҩSNK~F$%&'EҵQJWәQJÿӝGjLFiFÿRҥQWKҷQJ$%%&&' &iFKJLҧL ĈәL: 1 m = 100 cm ; 34 dm = 340 cm Ĉӝ GjLÿѭӡng gҩp khúc ABCD là 123 + 100 + 340 = 563 (cm) Chӑn C II. TӴ LUҰN Câu 1. ĈһWWtQKUӗLWtQK a) 246 + 47 b) 195 + 243 c) 940 ± 627 d) 667 ± 48 3KѭѫQJSKiS - ĈһWWtQKVDRFKRFiFFKӳVӕFQJKjQJWKҷQJFӝWYӟLQKDX - &ӝQJKRһFWUӯFiFFKӳVӕFQJKjQJOҫQOѭӧWWӯSKҧLVDQJWUiL &iFKJLҧL 246 195 940 667     a) 47 b) 243 c) 627 d) 48 293 438 313 619 Câu 2. Tính: a) 315 + 37 ± 228 b) 506 ± 81 + 265 4
  5. 3KѭѫQJSKiS 7KӵFKLӋQWtQKOҫQOѭӧWWӯWUiLVDQJSKҧL &iFKJLҧL a) 315 + 37 ± 228 = 352 ± 228 = 124 b) 506 ± 81 + 265 = 425 + 265 = 690 Câu 3. Ĉ~QJJKLĈVDLJKL6YjRFKӛFKҩP D 0ӝWEѭӟFFKkQFӫDHPNK{QJWKӇ GjLP«« b) 930 m + 70 m FKҳFFKҳQ OӟQKѫQNP«« F +LӋXFӫDKDLVӕWUzQFKөFFyWKӇ OjPӝWVӕNK{QJWUzQFKөF«« 3KѭѫQJSKiS ĈӑFPӛLFkXUӗL[iFÿӏQKWtQKÿ~QJVDL &iFKJLҧL D 0ӝWEѭӟFFKkQFӫDHPNK{QJWKӇ dài 2m Ĉ b) 930 m + 70 m FKҳFFKҳQ OӟQKѫQNP S F +LӋXFӫDKDLVӕWUzQFKөFFyWKӇ OjPӝWVӕNK{QJWUzQFKөFS Câu 4. Thùng thӭ nhҩt chӭa 467 lít dҫu, thùng thӭ hai chӭa nhiӅXKѫQWKQJWKӭ nhҩt 35 lít dҫu. Hӓi thùng thӭ hai chӭa bao nhiêu lít dҫu? 3KѭѫQJSKiS Sӕ lít dҫu ӣ thùng thӭ hai = sӕ lít dҫu ӣ thùng thӭ nhҩt + 35 lít Cách giҧi Thùng thӭ hai chӭa sӕ lít dҫu là 467 + 35 = 502 (lít) ĈiSVӕ: 502 lít dҫu Câu 5. Tìm hiӋu cӫa sӕ chҹn lӟn nhҩt có ba chӳ sӕ và sӕ lҿ nhӓ nhҩt có ba chӳ sӕ khác nhau? 3KѭѫQJSKiS - Tìm sӕ chҹn lӟn nhҩt có ba chӳ sӕ và sӕ lҿ nhӓ nhҩt có ba chӳ sӕ khác nhau - Tìm hiӋu hai sӕ ÿy Cách giҧi Sӕ chҹn lӟn nhҩt có ba chӳ sӕ là 998 sӕ lҿ nhӓ nhҩt có ba chӳ sӕ khác nhau là 103 HiӋu hai sӕ là 998 ± 103 = 895 5